Some examples of word usage: ergot
1. Ergot is a fungus that infects cereal grains, such as rye, and can cause hallucinations and other symptoms if consumed.
Ergot là một loại nấm tấn công lúa mì, như lúa mạch, và có thể gây ra ảo giác và các triệu chứng khác nếu tiêu thụ.
2. The use of ergot in medicine has a long history, with some compounds derived from it being used to treat migraines and other conditions.
Việc sử dụng ergot trong y học có một lịch sử dài, với một số hợp chất được chiết xuất từ nó được sử dụng để điều trị đau nửa đầu và các tình trạng khác.
3. Ergotism is a condition that occurs from consuming ergot-contaminated food, leading to symptoms such as convulsions and gangrene.
Ergotism là một tình trạng xảy ra từ việc tiêu thụ thực phẩm bị nhiễm ergot, dẫn đến các triệu chứng như co giật và hoại tử.
4. Historically, ergot poisoning was a serious concern during times of famine when people resorted to eating contaminated grains.
Lịch sử, ngộ độc ergot là một vấn đề nghiêm trọng trong thời kỳ đói nghèo khi người dân phải ăn lúa bị nhiễm.
5. Ergot alkaloids have been studied for their potential use in treating certain neurological disorders and conditions.
Các alkaloid ergot đã được nghiên cứu về khả năng sử dụng để điều trị một số rối loạn thần kinh và tình trạng cụ thể.
6. The presence of ergot in a crop can significantly impact its quality and safety, leading to economic losses for farmers.
Sự hiện diện của ergot trong một loại cây trồng có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng và an toàn của nó, dẫn đến thiệt hại kinh tế cho nông dân.