Some examples of word usage: erosion
1. The heavy rain caused erosion of the topsoil on the hillside.
(Trời mưa lớn gây ra sự xói mòn của lớp đất trên dốc.)
2. Over time, the constant flow of water eroded the rock formation, creating a unique landscape.
(Theo thời gian, dòng nước liên tục đã xói mòn cấu trúc đá, tạo ra một cảnh đẹp độc đáo.)
3. The construction of the dam has led to increased erosion downstream.
(Việc xây dựng đập đã dẫn đến sự xói mòn tăng lên ở phía hạ lưu.)
4. Farmers must take measures to prevent soil erosion on their land.
(Nông dân phải thực hiện biện pháp để ngăn chặn sự xói mòn đất trên ruộng của mình.)
5. Coastal erosion is a major concern for residents living along the shoreline.
(Xói mòn ven biển là một vấn đề lớn đối với cư dân sống dọc bờ biển.)
6. The erosion of trust between the two nations has made diplomatic negotiations more difficult.
(Sự xói mòn lòng tin giữa hai quốc gia đã làm cho cuộc đàm phán ngoại giao trở nên khó khăn hơn.)
1. Mưa lớn đã gây ra sự xói mòn của lớp đất trên dốc.
2. Theo thời gian, dòng nước liên tục đã xói mòn cấu trúc đá, tạo ra một cảnh đẹp độc đáo.
3. Việc xây dựng đập đã dẫn đến sự xói mòn tăng lên ở phía hạ lưu.
4. Nông dân phải thực hiện biện pháp để ngăn chặn sự xói mòn đất trên ruộng của mình.
5. Xói mòn ven biển là một vấn đề lớn đối với cư dân sống dọc bờ biển.
6. Sự xói mòn lòng tin giữa hai quốc gia đã làm cho cuộc đàm phán ngoại giao trở nên khó khăn hơn.