Some examples of word usage: erupt
1. The volcano is expected to erupt at any moment.
Núi lửa được dự đoán sẽ phun trào bất cứ lúc nào.
2. The argument between the two coworkers finally erupted into a physical fight.
Cuộc tranh cãi giữa hai đồng nghiệp cuối cùng đã trở thành một cuộc đánh nhau.
3. When the news of the scandal broke, chaos erupted in the city.
Khi tin tức về vụ bê bối bị phát tán, hỗn loạn đã bùng phát trong thành phố.
4. The crowd erupted into cheers when the winning goal was scored.
Đám đông đã phát ra tiếng hoan hô khi bàn thắng chiến thắng được ghi.
5. Violence erupted at the protest when the police tried to disperse the crowd.
Bạo lực bùng phát trong cuộc biểu tình khi cảnh sát cố gắng giải tán đám đông.
6. The children erupted into laughter when the clown entered the room.
Những đứa trẻ bùng phát cười khi chú hề bước vào phòng.