Some examples of word usage: escalate
1. The conflict between the two countries continued to escalate, leading to fears of all-out war.
(Xung đột giữa hai quốc gia tiếp tục leo thang, gây ra lo ngại về cuộc chiến lớn.)
2. The company decided to escalate the issue to upper management for further review.
(Công ty quyết định nâng cao vấn đề lên cấp quản lý cao hơn để xem xét thêm.)
3. The protests in the city escalated into violent clashes with the police.
(Các cuộc biểu tình trong thành phố đã leo thang thành xung đột bạo lực với cảnh sát.)
4. The price of oil is expected to escalate following the recent political tensions in the region.
(Giá dầu được dự đoán sẽ tăng cao sau các căng thẳng chính trị gần đây trong khu vực.)
5. It's important to address conflicts early on before they escalate into larger problems.
(Rất quan trọng phải giải quyết xung đột sớm trước khi chúng leo thang thành vấn đề lớn hơn.)
6. The disagreement between the two colleagues quickly escalated into a heated argument.
(Sự không đồng quan điểm giữa hai đồng nghiệp nhanh chóng leo thang thành một cuộc tranh cãi gay gắt.)
1. Xung đột giữa hai quốc gia tiếp tục leo thang, gây ra lo ngại về cuộc chiến lớn.
2. Công ty quyết định nâng cao vấn đề lên cấp quản lý cao hơn để xem xét thêm.
3. Các cuộc biểu tình trong thành phố đã leo thang thành xung đột bạo lực với cảnh sát.
4. Giá dầu được dự đoán sẽ tăng cao sau các căng thẳng chính trị gần đây trong khu vực.
5. Rất quan trọng phải giải quyết xung đột sớm trước khi chúng leo thang thành vấn đề lớn hơn.
6. Sự không đồng quan điểm giữa hai đồng nghiệp nhanh chóng leo thang thành một cuộc tranh cãi gay gắt.