Some examples of word usage: escapes
1. The prisoner escapes from jail last night.
(Phạm nhân đã trốn khỏi nhà tù đêm qua.)
2. The cat escapes through the open window.
(Mèo trốn qua cửa sổ mở.)
3. She escapes to the mountains whenever she needs to clear her mind.
(Cô ấy trốn đến núi mỗi khi cần làm sạch tâm trí.)
4. The secret agent narrowly escapes the enemy's capture.
(Người điệp viên bí mật vừa thoát khỏi sự bắt giữ của địch.)
5. The butterfly escapes from its chrysalis, emerging as a beautiful creature.
(Con bướm trốn khỏi bọc nhộng, xuất hiện dưới dạng một sinh vật xinh đẹp.)
6. The fish escapes the fisherman's hook just in time.
(Cá trốn khỏi lưỡi câu của ngư dân đúng lúc.)
Translation into Vietnamese:
1. Phạm nhân đã trốn khỏi nhà tù đêm qua.
2. Mèo trốn qua cửa sổ mở.
3. Cô ấy trốn đến núi mỗi khi cần làm sạch tâm trí.
4. Người điệp viên bí mật vừa thoát khỏi sự bắt giữ của địch.
5. Con bướm trốn khỏi bọc nhộng, xuất hiện dưới dạng một sinh vật xinh đẹp.
6. Cá trốn khỏi lưỡi câu của ngư dân đúng lúc.