1. The company was established in 1995 and has since grown to become a leading player in the industry.
- Công ty được thành lập vào năm 1995 và từ đó đã phát triển thành một địa chỉ hàng đầu trong ngành.
2. The school has an established reputation for academic excellence.
- Trường học có một danh tiếng đã được thể hiện cho sự xuất sắc về mặt học vấn.
3. It is important to follow the established procedures when handling sensitive information.
- Quan trọng là phải tuân thủ các quy trình đã được thiết lập khi xử lý thông tin nhạy cảm.
4. The committee was established to address the growing concerns of the community.
- Ban được thành lập để giải quyết các vấn đề ngày càng phát triển trong cộng đồng.
5. The artist's style is well-established and easily recognizable.
- Phong cách của nghệ sĩ đã được thiết lập rõ ràng và dễ dàng nhận biết.
6. The treaty established peace between the two warring nations.
- Hiệp định đã thiết lập hòa bình giữa hai quốc gia đang chiến tranh.
An established meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with established, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, established