Some examples of word usage: etc
1. I need to buy some groceries like milk, eggs, bread, etc.
- Tôi cần mua vài thực phẩm như sữa, trứng, bánh mì, v.v.
2. The store sells various items such as clothing, accessories, electronics, etc.
- Cửa hàng bán nhiều mặt hàng như quần áo, phụ kiện, điện tử, v.v.
3. I enjoy outdoor activities like hiking, biking, camping, etc.
- Tôi thích các hoạt động ngoại khoá như leo núi, đạp xe, cắm trại, v.v.
4. She has a collection of vintage items like records, cameras, furniture, etc.
- Cô ấy có một bộ sưu tập các vật dụng cổ như đĩa nhạc, máy ảnh, đồ đồ gỗ, v.v.
5. The company offers a wide range of services such as web design, marketing, consulting, etc.
- Công ty cung cấp một loạt các dịch vụ như thiết kế web, tiếp thị, tư vấn, v.v.
6. My friend is passionate about learning languages like Spanish, French, Japanese, etc.
- Bạn tôi đam mê học ngôn ngữ như Tây Ban Nha, Pháp, Nhật, v.v.