Some examples of word usage: evaporating
1. The puddles of water on the ground were slowly evaporating in the hot sun.
- Những vũng nước trên mặt đất đang dần bay hơi dưới ánh nắng nóng.
2. The alcohol in the mixture was evaporating quickly, leaving behind a strong smell.
- Rượu trong hỗn hợp đang bay hơi nhanh chóng, để lại một mùi hương mạnh.
3. The sweat on his brow was evaporating rapidly as he worked under the scorching heat.
- Mồ hôi trên trán anh ta đang bay hơi nhanh chóng khi anh ta làm việc dưới cái nhiệt độ nóng chảy da dạng.
4. The mist over the lake was evaporating as the sun rose higher in the sky.
- Sương mù trên hồ đang bay hơi khi mặt trời mọc cao trên bầu trời.
5. The moisture in the air was slowly evaporating, creating a dry and arid climate.
- Độ ẩm trong không khí đang dần bay hơi, tạo ra một khí hậu khô cằn.
6. The dew on the grass was evaporating as the morning sun warmed the earth.
- Sương trên cỏ đang bay hơi khi mặt trời sáng và ấm dần đất đai.