tính lảng tránh, tính lẩn tránh; tính hay lẩn tránh, tính hay thoái thác
Some examples of word usage: evasiveness
1. His evasiveness made it difficult to get a straight answer from him.
( Sự trốn tránh của anh ấy làm cho việc nhận được một câu trả lời thẳng từ anh ấy trở nên khó khăn.)
2. The politician's evasiveness in responding to questions raised suspicions among the reporters.
(Sự trốn tránh của chính trị gia trong việc trả lời các câu hỏi khiến phóng viên nghi ngờ.)
3. Her evasiveness only added to the confusion surrounding the issue.
(Sự trốn tránh của cô ấy chỉ làm tăng thêm sự lúng túng xoay quanh vấn đề.)
4. The suspect's evasiveness during questioning made the detectives even more suspicious.
(Sự trốn tránh của nghi phạm trong quá trình thẩm vấn khiến cho thám tử càng nghi ngờ hơn.)
5. The teacher noticed the student's evasiveness when asked about the missing homework.
(Giáo viên nhận ra sự trốn tránh của học sinh khi được hỏi về bài tập vắng mặt.)
6. The company's evasiveness regarding their financial situation raised concerns among investors.
(Sự trốn tránh của công ty về tình hình tài chính của họ khiến cho nhà đầu tư lo lắng.)
1. Sự trốn tránh của anh ấy làm cho việc nhận được một câu trả lời thẳng từ anh ấy trở nên khó khăn.
2. Sự trốn tránh của chính trị gia trong việc trả lời các câu hỏi khiến phóng viên nghi ngờ.
3. Sự trốn tránh của cô ấy chỉ làm tăng thêm sự lúng túng xoay quanh vấn đề.
4. Sự trốn tránh của nghi phạm trong quá trình thẩm vấn khiến cho thám tử càng nghi ngờ hơn.
5. Giáo viên nhận ra sự trốn tránh của học sinh khi được hỏi về bài tập vắng mặt.
6. Sự trốn tránh của công ty về tình hình tài chính của họ khiến cho nhà đầu tư lo lắng.
An evasiveness meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with evasiveness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, evasiveness