Some examples of word usage: evocative
1. The painting was so evocative, it brought back memories of my childhood.
( Tranh vẽ rất sôi động, nó khiến tôi nhớ lại ký ức của tuổi thơ.)
2. Her words were incredibly evocative, painting a vivid picture in my mind.
( Lời nói của cô ấy vô cùng gợi lên hình ảnh sống động trong tâm trí của tôi.)
3. The music was so evocative, it made me feel like I was in a dream.
( Âm nhạc rất gợi cảm, nó khiến tôi cảm thấy như đang trong một giấc mơ.)
4. The smell of fresh flowers was evocative of springtime.
( Mùi hương của hoa tươi gợi lên mùa xuân.)
5. The old photograph was evocative of happier times.
( Bức ảnh cũ gợi lên những khoảnh khắc hạnh phúc.)
6. The film was so evocative of the struggles of the characters that it brought me to tears.
( Bộ phim rất gợi lên những khó khăn của nhân vật đến nỗi khiến tôi rơi nước mắt.)