Some examples of word usage: excellent
1. The food at the restaurant was excellent, I highly recommend it.
- Đồ ăn tại nhà hàng rất tuyệt vời, tôi rất khuyên bạn nên thử.
2. She received an excellent grade on her exam.
- Cô ấy đã nhận được điểm tuyệt vời trong bài kiểm tra của mình.
3. The weather was excellent for our picnic at the park.
- Thời tiết rất tuyệt vời cho chuyến dã ngoại của chúng tôi tại công viên.
4. The hotel had excellent customer service.
- Khách sạn có dịch vụ khách hàng tuyệt vời.
5. He did an excellent job on his presentation.
- Anh ấy đã làm công việc xuất sắc trong bài thuyết trình của mình.
6. The team put on an excellent performance in the championship game.
- Đội đã thể hiện một màn trình diễn xuất sắc trong trận chung kết.