Some examples of word usage: excessively
1. She talks excessively without letting others speak.
- Cô ấy nói quá nhiều mà không cho người khác nói.
2. He exercises excessively and rarely takes a rest day.
- Anh ấy tập thể dục quá nhiều và hiếm khi nghỉ ngơi.
3. The teacher punished the student for using his phone excessively in class.
- Giáo viên trừng phạt học sinh vì sử dụng điện thoại quá nhiều trong lớp.
4. She spends excessively on clothes and shoes, always buying the latest trends.
- Cô ấy chi tiêu quá mức cho quần áo và giày dép, luôn mua những xu hướng mới nhất.
5. The government has been criticized for excessively taxing the middle class.
- Chính phủ đã bị chỉ trích vì thuế quá mức người trung lưu.
6. He ate excessively at the buffet, causing himself to feel sick afterwards.
- Anh ấy ăn quá nhiều ở nhà hàng tự chọn, khiến cho anh ấy cảm thấy ốm sau đó.