Some examples of word usage: excitability
1. The child's excitability made it difficult for him to sit still during class.
Sự hứng thú của đứa trẻ khiến việc ngồi im trong lớp học trở nên khó khăn.
2. The excitability of the crowd grew as they waited for the concert to start.
Sự hứng thú của đám đông tăng lên khi họ chờ đợi buổi hòa nhạc bắt đầu.
3. Her excitability was evident in the way she talked quickly and gestured with her hands.
Sự hứng thú của cô ấy được thể hiện qua cách cô ấy nói nhanh và vẫy tay.
4. The excitability of the puppy was contagious, causing everyone around to smile and play along.
Sự hứng thú của chú chó con lây lan, khiến mọi người xung quanh mỉm cười và tham gia vào trò chơi.
5. The athlete's excitability before the big game was palpable as he paced back and forth in the locker room.
Sự hứng thú của vận động viên trước trận đấu lớn có thể cảm nhận được khi anh ta đi tới đi lui trong phòng thay đồ.
6. The teacher had to find ways to channel the students' excitability into productive energy during class.
Giáo viên phải tìm cách chuyển hướng sự hứng thú của học sinh thành năng lượng sản xuất trong lớp học.