sự kích thích, sự kích động; tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động
sự nhộn nhịp, sự náo động, sự sôi nổi
Some examples of word usage: excitement
1. The excitement of going on a roller coaster never gets old.
Sự hấp dẫn của việc đi trên một chiếc tàu lượn không bao giờ cũ.
2. There was a sense of excitement in the air as the concert was about to begin.
Có một cảm giác hồi hộp trong không khí khi buổi hòa nhạc sắp bắt đầu.
3. She could barely contain her excitement when she found out she had won the competition.
Cô ấy gần như không thể kìm chế được sự hồi hộp khi biết mình đã chiến thắng cuộc thi.
4. The excitement of Christmas morning was palpable as the children opened their presents.
Sự hồi hộp của sáng giáng sinh đã rõ rệt khi các em nhỏ mở quà.
5. The excitement of starting a new job was mixed with nerves and anticipation.
Sự hồi hộp khi bắt đầu công việc mới kết hợp với cảm giác lo lắng và mong chờ.
6. The crowd erupted with excitement as their team scored the winning goal.
Đám đông sôi nổi với sự hồi hộp khi đội của họ ghi bàn thắng quyết định.
An excitement meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with excitement, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, excitement