hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động
(kỹ thuật) để kích thích
Some examples of word usage: exciting
1. The new roller coaster at the amusement park is so exciting!
- Cái tàu lượn mới ở công viên giải trí thật là thú vị!
2. I find skydiving to be an incredibly exciting experience.
- Tôi thấy nhảy dù từ trên không trung là một trải nghiệm rất hấp dẫn.
3. The prospect of traveling to a new country is always exciting.
- Cơ hội đi du lịch đến một quốc gia mới luôn đầy hứng thú.
4. Winning the championship game was the most exciting moment of my life.
- Chiến thắng trận chung kết là khoảnh khắc hứng khởi nhất trong cuộc đời tôi.
5. I can't wait to try out the exciting new restaurant in town.
- Tôi không thể chờ đợi để thử nhà hàng mới hấp dẫn ở thành phố.
6. The plot twist in the movie was so unexpected and exciting.
- Sự thay đổi cốt truyện trong bộ phim thật không ngờ và thú vị.
An exciting meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with exciting, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, exciting