Some examples of word usage: exclaims
1. "I can't believe we won the game!" he exclaims excitedly.
Translation: "Tôi không thể tin được chúng ta đã thắng trận đấu!" anh ấy la lên hào hứng.
2. "This is the best birthday present ever!" she exclaims with joy.
Translation: "Đây là món quà sinh nhật tuyệt vời nhất từng có!" cô ấy la lên vui mừng.
3. "Look at that beautiful sunset," she exclaims, pointing to the horizon.
Translation: "Nhìn kìa, cảnh hoàng hôn đẹp quá," cô ấy la lên, chỉ vào chân trời.
4. "I can't believe how fast time flies," he exclaims as he looks at old photographs.
Translation: "Tôi không thể tin được thời gian trôi nhanh đến thế," anh ấy la lên khi nhìn vào những bức ảnh cũ.
5. "Wow, that movie was amazing!" she exclaims as the credits roll.
Translation: "Ồ, bộ phim đó quá tuyệt vời!" cô ấy la lên khi phần tín chỉ của phim trôi.
6. "I can't wait to see you again," he exclaims before saying goodbye.
Translation: "Tôi không thể chờ đợi được gặp lại bạn," anh ấy la lên trước khi nói lời tạm biệt.