Some examples of word usage: excluding
1. The store is open every day, excluding Sundays.
Cửa hàng mở cửa mỗi ngày, ngoại trừ Chủ Nhật.
2. All students are required to attend the field trip, excluding those with medical excuses.
Tất cả học sinh phải tham gia chuyến đi thực địa, trừ những người có lý do y tế.
3. The package includes everything you need for the project, excluding any additional tools.
Gói hàng bao gồm tất cả những gì bạn cần cho dự án, loại trừ bất kỳ dụng cụ bổ sung nào.
4. The hotel offers free breakfast for all guests, excluding room service.
Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí cho tất cả khách, trừ dịch vụ phòng.
5. The discount applies to all items in the store, excluding clearance items.
Giảm giá áp dụng cho tất cả các mặt hàng trong cửa hàng, trừ hàng thanh lý.
6. The museum is open to the public every day, excluding holidays.
Bảo tàng mở cửa cho công chúng mỗi ngày, trừ ngày lễ.