Some examples of word usage: excrescences
1. The tree was covered in strange excrescences that seemed to be growing out of its bark.
Cây bị phủ đầy những phần lạ lẫm dường như đang mọc ra từ vỏ cây.
2. The old building was adorned with ornate excrescences that added to its charm.
Công trình cổ kính được trang trí bằng những phần trang trí phức tạp làm tăng thêm sự quyến rũ của nó.
3. The doctor examined the patient's skin carefully, noting any excrescences or abnormalities.
Bác sĩ kiểm tra da của bệnh nhân cẩn thận, chú ý đến bất kỳ phần không bình thường nào.
4. The excrescences on the rock formations made them look like giant sculptures in the distance.
Những phần lạ lẫm trên các địa hình đá khiến chúng trông giống như những tác phẩm điêu khắc khổng lồ từ xa.
5. The excrescences on the plant were actually a sign of disease, and the gardener had to treat it immediately.
Những phần lạ lẫm trên cây thực ra là dấu hiệu của bệnh, và người làm vườn phải điều trị ngay lập tức.
6. The excrescences on the animal's body were unlike anything the scientist had ever seen before.
Những phần lạ lẫm trên cơ thể của động vật không giống với bất cứ điều gì mà nhà khoa học từng thấy trước đây.