1. The teacher's exemplarity in the classroom inspired her students to work harder.
(Thái độ gương mẫu của giáo viên trong lớp học đã truyền cảm hứng cho học sinh học hỏi nhiều hơn.)
2. The company's exemplarity in ethical business practices set a high standard for others in the industry.
(Thái độ gương mẫu của công ty trong việc thực hành kinh doanh đạo đức đã đặt ra tiêu chuẩn cao cho người khác trong ngành.)
3. His exemplarity as a leader was evident in the way he motivated and guided his team to success.
(Sự gương mẫu của anh ta như một người lãnh đạo đã rõ ràng trong cách anh ta thúc đẩy và hướng dẫn đội của mình đến thành công.)
4. The athlete's exemplarity both on and off the field made him a role model for young aspiring players.
(Thái độ gương mẫu của vận động viên cả trên sân và ngoài sân đã biến anh ta thành một tấm gương cho các cầu thủ trẻ có tham vọng.)
5. The exemplarity of the charity organization in helping those in need has earned them widespread recognition and support.
(Thái độ gương mẫu của tổ chức từ thiện trong việc giúp đỡ những người cần giúp đã giúp họ nhận được sự công nhận và ủng hộ rộng rãi.)
6. Her exemplarity in handling difficult situations with grace and composure was truly admirable.
(Thái độ gương mẫu của cô ấy trong việc xử lý tình huống khó khăn với dễ dàng và điềm tĩnh thực sự đáng ngưỡng mộ.)
(1. Thái độ gương mẫu của giáo viên trong lớp học đã truyền cảm hứng cho học sinh học hỏi nhiều hơn.
2. Thái độ gương mẫu của công ty trong việc thực hành kinh doanh đạo đức đã đặt ra tiêu chuẩn cao cho người khác trong ngành.
3. Sự gương mẫu của anh ta như một người lãnh đạo đã rõ ràng trong cách anh ta thúc đẩy và hướng dẫn đội của mình đến thành công.
4. Thái độ gương mẫu của vận động viên cả trên sân và ngoài sân đã biến anh ta thành một tấm gương cho các cầu thủ trẻ có tham vọng.
5. Thái độ gương mẫu của tổ chức từ thiện trong việc giúp đỡ những người cần giúp đã giúp họ nhận được sự công nhận và ủng hộ rộng rãi.
6. Thái độ gương mẫu của cô ấy trong việc xử lý tình huống khó khăn với dễ dàng và điềm tĩnh thực sự đáng ngưỡng mộ.)
An exemplarity meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with exemplarity, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, exemplarity