Some examples of word usage: exempli gratia
1. I enjoy reading various genres of books, exempli gratia, mystery, romance, and fantasy.
(Tôi thích đọc các thể loại sách khác nhau, ví dụ như trinh thám, lãng mạn và huyền bí.)
2. The company offers a range of benefits to its employees, exempli gratia, health insurance and retirement plans.
(Công ty cung cấp nhiều loại quyền lợi cho nhân viên, ví dụ như bảo hiểm sức khỏe và kế hoạch nghỉ hưu.)
3. The restaurant serves a variety of dishes, exempli gratia, pasta, steak, and seafood.
(Nhà hàng phục vụ nhiều món ăn khác nhau, ví dụ như mỳ Ý, thịt bò và hải sản.)
4. The teacher asked the students to give examples of different types of renewable energy, exempli gratia, solar power and wind energy.
(Giáo viên yêu cầu học sinh đưa ra ví dụ về các loại năng lượng tái tạo khác nhau, ví dụ như năng lượng mặt trời và năng lượng gió.)
5. The conference will cover a wide range of topics, exempli gratia, climate change, technology, and education.
(Hội nghị sẽ bàn về nhiều chủ đề khác nhau, ví dụ như biến đổi khí hậu, công nghệ và giáo dục.)
6. The museum exhibits a collection of artifacts from different civilizations, exempli gratia, ancient Egypt and the Roman Empire.
(Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập hiện vật từ các nền văn minh khác nhau, ví dụ như Ai Cập cổ đại và Đế chế La Mã.)
1. Tôi thích đọc các thể loại sách khác nhau, ví dụ như trinh thám, lãng mạn và huyền bí.
2. Công ty cung cấp nhiều loại quyền lợi cho nhân viên, ví dụ như bảo hiểm sức khỏe và kế hoạch nghỉ hưu.
3. Nhà hàng phục vụ nhiều món ăn khác nhau, ví dụ như mỳ Ý, thịt bò và hải sản.
4. Giáo viên yêu cầu học sinh đưa ra ví dụ về các loại năng lượng tái tạo khác nhau, ví dụ như năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
5. Hội nghị sẽ bàn về nhiều chủ đề khác nhau, ví dụ như biến đổi khí hậu, công nghệ và giáo dục.
6. Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập hiện vật từ các nền văn minh khác nhau, ví dụ như Ai Cập cổ đại và Đế chế La Mã.