Some examples of word usage: exhaustible
1. Fossil fuels are considered exhaustible resources because they will eventually run out.
- Nhiên liệu hóa thạch được coi là tài nguyên có thể cạn kiệt vì chúng sẽ cuối cùng cạn kiệt.
2. Renewable energy sources like solar and wind power are preferred over exhaustible resources like coal and oil.
- Nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió được ưa chuộng hơn so với tài nguyên có thể cạn kiệt như than đá và dầu.
3. It is important to find ways to reduce our dependence on exhaustible resources to protect the environment.
- Quan trọng là tìm cách giảm sự phụ thuộc của chúng ta vào tài nguyên có thể cạn kiệt để bảo vệ môi trường.
4. The government is investing in research to find alternatives to exhaustible resources for sustainable development.
- Chính phủ đang đầu tư vào nghiên cứu để tìm ra các phương án thay thế cho tài nguyên có thể cạn kiệt để phát triển bền vững.
5. As the population grows, the demand for exhaustible resources also increases.
- Khi dân số tăng lên, nhu cầu về tài nguyên có thể cạn kiệt cũng tăng lên.
6. Companies are exploring new technologies to extract exhaustible resources more efficiently.
- Các công ty đang nghiên cứu các công nghệ mới để khai thác tài nguyên có thể cạn kiệt một cách hiệu quả hơn.