Some examples of word usage: exhaustion
1. After a long day at work, I was overcome with exhaustion and fell asleep as soon as I got home.
Sau một ngày làm việc mệt mỏi, tôi bị kiệt sức và ngủ ngay khi về nhà.
2. The marathon runner collapsed from exhaustion after crossing the finish line.
Vận động viên chạy marathon đổ gục vì kiệt sức sau khi vượt đích.
3. She experienced mental exhaustion from studying for exams for hours on end.
Cô ấy trải qua sự kiệt sức tinh thần sau khi học bài cho kỳ thi suốt giờ đồng hồ.
4. The constant pressure at work led to feelings of exhaustion and burnout.
Sức ép liên tục tại nơi làm việc đã dẫn đến cảm giác kiệt sức và kiệt sức.
5. The rescue team worked tirelessly for hours, battling exhaustion to save the trapped hikers.
Đội cứu hộ làm việc không mệt mỏi trong nhiều giờ, chiến đấu với sự kiệt sức để cứu người leo núi bị kẹt.
6. She collapsed in a fit of exhaustion after pulling an all-nighter to finish her project.
Cô ấy đổ gục vì kiệt sức sau khi thức trắng đêm để hoàn thành dự án của mình.