Some examples of word usage: exhibitionistic
1. She always wore revealing clothes and acted in a provocative manner, showing off her exhibitionistic tendencies.
-> Cô ấy luôn mặc đồ quá khêu gợi và hành động gợi cảm, thể hiện sự thiên về lôi cuốn của mình.
2. His exhibitionistic behavior made everyone uncomfortable at the party.
-> Hành vi thích show hàng của anh ta khiến mọi người cảm thấy khó chịu tại bữa tiệc.
3. The artist's exhibitionistic nature was evident in his bold and provocative artwork.
-> Bản chất thích show hàng của nghệ sĩ được thể hiện rõ trong tác phẩm nghệ thuật táo bạo và gợi cảm của anh ta.
4. She had an exhibitionistic streak that made her enjoy the attention of others.
-> Cô ấy có một nét thích show hàng khiến cô ấy thích sự chú ý của người khác.
5. The singer's exhibitionistic performances always drew a large crowd.
-> Các buổi biểu diễn thích show hàng của ca sĩ luôn thu hút đông đảo khán giả.
6. His exhibitionistic tendencies were a reflection of his deep-seated insecurities.
-> Thói thích show hàng của anh ta là phản ánh của sự bất an sâu kín trong tâm hồn anh ta.