Some examples of word usage: exhilarating
1. The roller coaster ride was exhilarating as we soared through twists and turns at high speeds.
Cuộc đi chơi trò chơi tàu lượn gió thật sự hứng khởi khi chúng tôi lao lên qua các cung đường và quay đầu ở tốc độ cao.
2. Watching the sunset from the mountaintop was an exhilarating experience that left us in awe of nature's beauty.
Việc ngắm hoàng hôn từ đỉnh núi thật sự là một trải nghiệm tuyệt vời khiến chúng tôi ngỡ ngàng trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
3. Running a marathon can be physically exhausting, but crossing the finish line is always an exhilarating moment.
Chạy marathon có thể làm cho cơ thể mệt mỏi, nhưng vượt qua vạch đích luôn là khoảnh khắc hứng khởi.
4. The feeling of skydiving for the first time was exhilarating, with the rush of wind and adrenaline pumping through my veins.
Cảm giác của việc nhảy dù lần đầu tiên thật sự là hứng khởi, với cảm giác gió và cảm giác adrenaline chảy qua máu tôi.
5. Traveling to a new country and immersing yourself in a different culture can be an exhilarating adventure.
Đi du lịch đến một quốc gia mới và ngâm mình trong một văn hóa khác nhau có thể là một cuộc phiêu lưu hứng khởi.
6. The feeling of accomplishment after completing a challenging hike was truly exhilarating, knowing that I had pushed myself to new limits.
Cảm giác của sự thành công sau khi hoàn thành một chuyến đi leo núi khó khăn thật sự hứng khởi, biết rằng mình đã thách thức bản thân đến giới hạn mới.