Some examples of word usage: expediences
1. It is always important to prioritize safety over expedience when working on a construction site.
- Luôn quan trọng khi ưu tiên an toàn hơn sự nhanh chóng khi làm việc trên công trường xây dựng.
2. The company sacrificed long-term success for short-term expedience.
- Công ty hy sinh thành công dài hạn để đổi lấy lợi ích ngắn hạn.
3. In times of crisis, it is necessary to act with expedience to address the situation quickly.
- Trong thời kỳ khủng hoảng, cần phải hành động nhanh chóng để giải quyết tình hình một cách nhanh chóng.
4. The decision was made with expedience in mind, rather than considering all possible outcomes.
- Quyết định được đưa ra với tư duy nhanh chóng, thay vì xem xét tất cả các kết quả có thể xảy ra.
5. Sometimes, expediency is necessary in order to meet tight deadlines.
- Đôi khi, sự nhanh chóng là cần thiết để đáp ứng các hạn chót chặt chẽ.
6. While expediency may provide short-term benefits, it is important to consider the long-term consequences.
- Mặc dù sự nhanh chóng có thể mang lại lợi ích ngắn hạn, nhưng quan trọng là phải xem xét các hậu quả dài hạn.