Some examples of word usage: expedition
1. The team went on an expedition to explore the uncharted territory.
Đội đã tham gia một chuyến thám hiểm để khám phá vùng đất chưa được khám phá.
2. The expedition was well-equipped with supplies and safety gear.
Chuyến thám hiểm đã được trang bị đầy đủ vật tư và trang thiết bị an toàn.
3. The mountain climbers planned their expedition carefully, considering all possible risks.
Những người leo núi đã lên kế hoạch chuyến thám hiểm của mình một cách cẩn thận, xem xét tất cả các nguy cơ có thể xảy ra.
4. The expedition lasted for two weeks, during which the team made many exciting discoveries.
Chuyến thám hiểm kéo dài hai tuần, trong thời gian đó đội đã phát hiện nhiều điều thú vị.
5. The explorer led an expedition to the remote island in search of rare plants.
Nhà thám hiểm dẫn đầu chuyến thám hiểm đến hòn đảo hẻo lánh để tìm kiếm cây cỏ quý hiếm.
6. The expedition faced challenges along the way, but they persevered and reached their destination.
Chuyến thám hiểm gặp nhiều thách thức trên đường đi, nhưng họ kiên trì và đến được nơi đích.