Some examples of word usage: expeditionary
1. The military deployed an expeditionary force to assist in the rescue mission.
Quân đội triển khai một lực lượng đặc biệt để hỗ trợ trong nhiệm vụ cứu hộ.
2. The expeditionary team set out to explore the uncharted territory.
Đội ngũ thám hiểm đã ra đi để khám phá lãnh thổ chưa được khám phá.
3. The expeditionary group faced many challenges during their journey.
Nhóm thám hiểm đã đối mặt với nhiều thách thức trong chuyến đi của họ.
4. The expeditionary ship sailed to distant lands in search of new trade routes.
Tàu thăm dò đã ra khơi đến các vùng đất xa xôi để tìm kiếm các tuyến đường thương mại mới.
5. The expeditionary mission was successfully completed, despite the harsh conditions.
Nhiệm vụ thám hiểm đã hoàn thành thành công, mặc dù điều kiện khắc nghiệt.
6. The expeditionary team discovered ancient ruins during their exploration.
Nhóm thám hiểm đã phát hiện ra những di tích cổ đại trong cuộc khám phá của họ.