his express reason for going...: lý do đặc biệt để đi... của anh ta
nhanh, hoả tốc, tốc hành
an express rife: súng bắn nhanh
an express bullet: đạn cho súng bắn nhanh
an express train: xe lửa tốc hành
phó từ
hoả tốc, tốc hành
ngoại động từ
vắt, ép, bóp (quả chanh...)
biểu lộ, bày tỏ (tình cảm...); phát biểu ý kiên
to express oneself: diễn đạt, phát biểu ý kiến (về một vấn đề gì...)
his face expressed sorrow: nét mặt anh ta biểu lộ sự đau buồn
(toán học) biểu diễn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi hoả tốc
Some examples of word usage: express
1. She expressed her gratitude for the help she received.
- Cô ấy đã biểu lộ lòng biết ơn về sự giúp đỡ mà cô ấy nhận được.
2. The artist used colors to express his emotions in his paintings.
- Họa sĩ đã sử dụng màu sắc để diễn đạt cảm xúc trong các bức tranh của mình.
3. It is important to express your thoughts and feelings openly in a relationship.
- Việc biểu lộ suy nghĩ và cảm xúc một cách trung thực trong một mối quan hệ là quan trọng.
4. The company's mission statement clearly expresses its commitment to customer satisfaction.
- Tuyên bố nhiệm vụ của công ty rõ ràng diễn đạt cam kết của họ với sự hài lòng của khách hàng.
5. He struggled to express himself in a language he was not fluent in.
- Anh ấy gặp khó khăn khi diễn đạt bản thân bằng một ngôn ngữ mà anh ấy không thành thạo.
6. The poem beautifully expresses the poet's love for nature.
- Bài thơ diễn đạt một cách tuyệt vời tình yêu của nhà thơ đối với thiên nhiên.
---
1. Cô ấy đã biểu lộ lòng biết ơn về sự giúp đỡ mà cô ấy nhận được.
2. Họa sĩ đã sử dụng màu sắc để diễn đạt cảm xúc trong các bức tranh của mình.
3. Việc biểu lộ suy nghĩ và cảm xúc một cách trung thực trong một mối quan hệ là quan trọng.
4. Tuyên bố nhiệm vụ của công ty rõ ràng diễn đạt cam kết của họ với sự hài lòng của khách hàng.
5. Anh ấy gặp khó khăn khi diễn đạt bản thân bằng một ngôn ngữ mà anh ấy không thành thạo.
6. Bài thơ diễn đạt một cách tuyệt vời tình yêu của nhà thơ đối với thiên nhiên.
An express meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with express, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, express