Some examples of word usage: externalise
1. The company decided to externalise their customer service department to a third-party company.
Công ty quyết định giao việc phục vụ khách hàng cho một công ty bên thứ ba.
2. It is important for businesses to externalise certain functions in order to focus on their core competencies.
Việc giao một số chức năng cho bên ngoài là quan trọng đối với các doanh nghiệp để tập trung vào lợi thế cốt lõi của mình.
3. The therapist helped the patient externalise their fears and anxieties through art therapy.
Bác sĩ trị liệu đã giúp bệnh nhân biểu đạt ra bên ngoài sự sợ hãi và lo lắng của họ thông qua phương pháp điều trị nghệ thuật.
4. By externalising their emotions, the couple was able to communicate more effectively with each other.
Bằng cách biểu đạt ra bên ngoài cảm xúc của họ, cặp đôi đã có thể giao tiếp hiệu quả hơn với nhau.
5. The artist externalised their inner turmoil through their abstract paintings.
Nghệ sĩ đã biểu đạt ra bên ngoài sự hỗn loạn bên trong của mình thông qua những bức tranh trừu tượng.
6. It is important to externalise thoughts and feelings in a healthy way rather than keeping them bottled up inside.
Việc thể hiện ra bên ngoài suy nghĩ và cảm xúc một cách lành mạnh quan trọng hơn là giữ chúng trong lòng.