Some examples of word usage: extra
1. I always bring an extra umbrella in case it rains.
Tôi luôn mang theo một cái ô dự phòng trong trường hợp mưa.
2. Can I have some extra ketchup with my fries, please?
Tôi có thể có thêm một ít sốt cà chua với khoai tây chiên không?
3. She decided to do some extra studying to prepare for the exam.
Cô ấy quyết định học thêm để chuẩn bị cho kỳ thi.
4. The hotel offers extra amenities for guests who book a suite.
Khách sạn cung cấp các tiện nghi thêm cho khách hàng đặt phòng hạng sang.
5. I need to do some extra work to meet the deadline.
Tôi cần phải làm thêm việc để đáp ứng thời hạn.
6. The teacher gave us an extra assignment for extra credit.
Giáo viên giao cho chúng tôi một bài tập thêm để được điểm cộng.