1. He was caught having an extra marital affair with his secretary.
-> Anh ta bị bắt gặp đang có mối quan hệ ngoại tình với thư ký của mình.
2. Extra marital relationships can cause a lot of pain and heartache for everyone involved.
-> Mối quan hệ ngoại tình có thể gây ra nhiều đau khổ và đau lòng cho tất cả mọi người liên quan.
3. She never thought her husband would engage in extra marital activities.
-> Cô ấy chưa bao giờ nghĩ rằng chồng mình sẽ tham gia vào những hoạt động ngoại tình.
4. The scandal of the politician's extra marital affair made headlines around the world.
-> Vụ scandal về mối quan hệ ngoại tình của chính trị gia đã thu hút sự chú ý của truyền thông trên toàn thế giới.
5. It is important to have honest and open communication with your partner to avoid the temptation of extra marital affairs.
-> Quan trọng là phải có sự giao tiếp trung thực và mở cửa với đối tác của bạn để tránh bị cám dỗ của mối quan hệ ngoại tình.
6. The couple decided to seek counseling to address the issues that led to the husband's extra marital behavior.
-> Cặp đôi quyết định tìm kiếm tư vấn để giải quyết những vấn đề dẫn đến hành vi ngoại tình của chồng.
An extra marital meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with extra marital, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, extra marital