1. Extremism in any form is harmful to society.
- Chủ nghĩa cực đoan ở bất kỳ hình thức nào đều gây hại cho xã hội.
2. The rise of extremism in politics is a concerning trend.
- Sự gia tăng của chủ nghĩa cực đoan trong chính trị là một xu hướng đáng lo ngại.
3. Extremism can lead to violence and division among people.
- Chủ nghĩa cực đoan có thể dẫn đến bạo lực và sự chia rẽ giữa mọi người.
4. It is important to address the root causes of extremism to prevent radicalization.
- Việc giải quyết nguyên nhân căn bản của chủ nghĩa cực đoan là quan trọng để ngăn chặn sự cực đoan hóa.
5. The government is taking measures to combat extremism and promote tolerance.
- Chính phủ đang áp dụng các biện pháp để chống chủ nghĩa cực đoan và thúc đẩy sự khoan dung.
6. Education plays a crucial role in preventing extremism and fostering understanding among different cultures.
- Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn chủ nghĩa cực đoan và tạo ra sự hiểu biết giữa các văn hóa khác nhau.
Translated into Vietnamese:
1. Chủ nghĩa cực đoan ở bất kỳ hình thức nào đều gây hại cho xã hội.
2. Sự gia tăng của chủ nghĩa cực đoan trong chính trị là một xu hướng đáng lo ngại.
3. Chủ nghĩa cực đoan có thể dẫn đến bạo lực và sự chia rẽ giữa mọi người.
4. Việc giải quyết nguyên nhân căn bản của chủ nghĩa cực đoan là quan trọng để ngăn chặn sự cực đoan hóa.
5. Chính phủ đang áp dụng các biện pháp để chống chủ nghĩa cực đoan và thúc đẩy sự khoan dung.
6. Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn chủ nghĩa cực đoan và tạo ra sự hiểu biết giữa các văn hóa khác nhau.
An extremism meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with extremism, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, extremism