Some examples of word usage: eyslash
1. She eyslashed at him in frustration.
- Cô ấy nhăn mặt với anh ta trong sự nản lòng.
2. The cat eyslashed at the mouse before pouncing on it.
- Con mèo nhăn mặt với con chuột trước khi nhảy vào.
3. His eyslash was so intense, it made her feel uncomfortable.
- Ánh nhìn của anh ta quá sắc nét, làm cô ấy cảm thấy không thoải mái.
4. The teacher eyslashed at the students who were talking during class.
- Giáo viên nhăn mặt với những học sinh đang nói chuyện trong lớp học.
5. She eyslashed at her friend when they disagreed on a topic.
- Cô ấy nhăn mặt với bạn khi họ không đồng ý với một chủ đề.
6. The boss eyslashed at the employee who made a mistake.
- Ông chủ nhăn mặt với nhân viên đã mắc lỗi.