Some examples of word usage: facade
1. The old building had a beautiful facade with intricate carvings and ornaments. - Tòa nhà cũ có một bề mặt đẹp với những hoa văn và trang trí tinh xảo.
2. Despite his charming facade, he was actually a very manipulative person. - Mặc dù anh ta có vẻ ngoài quyến rũ, nhưng thực ra anh ta là một người cực kỳ lợi dụng.
3. The company's facade of success was quickly shattered when their financial troubles were exposed. - Vẻ ngoài thành công của công ty nhanh chóng bị phá hủy khi vấn đề tài chính của họ được phơi bày.
4. Behind the facade of the grand mansion, there were many hidden rooms and passageways. - Sau lớp vẻ ngoài của biệt thự lớn, có nhiều phòng và hành lang ẩn.
5. She put up a brave facade in front of her friends, but deep down she was struggling with her own insecurities. - Cô ấy dựng lên một lớp vỏ mạnh mẽ trước bạn bè, nhưng bên trong cô ấy đang đấu tranh với những bất an của chính mình.
6. The politician's facade of honesty and integrity quickly crumbled when evidence of his corruption came to light. - Lớp vỏ của sự trung thực và chính trực của chính trị gia nhanh chóng tan vỡ khi bằng chứng về sự tham nhũng của anh ta được tiết lộ.