Some examples of word usage: facts
1. The facts clearly show that he was at the scene of the crime.
- Các sự thật rõ ràng cho thấy anh ấy đã ở hiện trường vụ án.
2. It's important to base your arguments on facts rather than opinions.
- Quan trọng là phải dựa trên các sự thật chứ không phải ý kiến cá nhân trong các lý lẽ của bạn.
3. The facts of the case are still being investigated by the police.
- Các sự thật của vụ án vẫn đang được điều tra bởi cảnh sát.
4. In order to make an informed decision, you need to know all the facts.
- Để đưa ra quyết định có căn cứ, bạn cần phải biết tất cả các sự thật.
5. The facts speak for themselves – there is no denying the truth.
- Các sự thật nói lên mọi thứ – không thể phủ nhận sự thật.
6. It's important to distinguish between facts and opinions when discussing a topic.
- Quan trọng là phải phân biệt giữa sự thật và ý kiến cá nhân khi thảo luận về một chủ đề.