Some examples of word usage: fainting
1. She felt dizzy and nearly fainted during the hot and crowded concert.
→ Cô ấy cảm thấy chói loá và gần như ngất xỉu trong buổi hòa nhạc nóng và đông đúc.
2. The heat was so intense that many people were fainting in the sweltering sun.
→ Nhiệt độ quá cao đến nỗi nhiều người đã ngất xỉu dưới ánh nắng đỉnh điểm.
3. He fainted at the sight of blood, unable to handle the sight of such a gruesome injury.
→ Anh ta ngất xỉu khi nhìn thấy máu, không thể chịu đựng được cảnh tượng của một vết thương kinh khủng như vậy.
4. The sudden news of her friend's accident caused her to faint in shock.
→ Tin tức đột ngột về tai nạn của bạn gái khiến cô ấy ngất xỉu vì sốc.
5. The young child fainted from exhaustion after running around all day at the park.
→ Đứa trẻ nhỏ ngất xỉu vì kiệt sức sau một ngày chạy nhảy suốt tại công viên.
6. She fainted from hunger after going days without food.
→ Cô ấy ngất xỉu vì đói sau nhiều ngày không có thức ăn.