Some examples of word usage: fan letter
1. I received a fan letter from a young girl who loves my music.
(Tôi nhận được một lá thư từ một cô bé yêu thích âm nhạc của tôi.)
2. Writing a fan letter to your favorite celebrity can be a great way to show your admiration.
(Viết một lá thư fan đến ngôi sao yêu thích của bạn có thể là cách tuyệt vời để thể hiện sự ngưỡng mộ của bạn.)
3. The actor was touched by the heartfelt fan letter he received from a longtime supporter.
(Nam diễn viên đã bị xúc động bởi lá thư fan chân thành mà anh nhận được từ một người ủng hộ lâu năm.)
4. Fans often write fan letters to express their gratitude for the impact a celebrity has had on their lives.
(Những fan thường viết lá thư fan để biểu đạt sự biết ơn với tác động mà một ngôi sao đã gây ra đối với cuộc sống của họ.)
5. I remember writing my first fan letter when I was just a teenager, expressing my love for a certain band.
(Tôi nhớ viết lá thư fan đầu tiên của mình khi tôi chỉ là một thiếu niên, biểu đạt tình yêu của mình đối với một ban nhạc cụ thể.)
6. The singer often takes the time to read and respond to fan letters, showing appreciation for their support.
(Ca sĩ thường dành thời gian để đọc và trả lời các lá thư fan, thể hiện sự đánh giá cao đối với sự ủng hộ của họ.)