1. I received a lot of fan mail after my latest movie was released.
Tôi đã nhận được rất nhiều thư từ người hâm mộ sau khi bộ phim mới nhất của tôi được phát hành.
2. The singer spent hours reading and responding to her fan mail.
Ca sĩ đã dành hàng giờ để đọc và trả lời thư từ người hâm mộ của mình.
3. It's always exciting to open fan mail and see how much people appreciate your work.
Luôn thú vị khi mở thư từ người hâm mộ và thấy họ đánh giá cao công việc của bạn.
4. Some celebrities hire assistants to help them manage their fan mail.
Một số người nổi tiếng thuê trợ lý để giúp họ quản lý thư từ người hâm mộ.
5. The author was overwhelmed by the amount of fan mail she received after her book became a bestseller.
Tác giả bị át chú ý bởi số lượng thư từ người hâm mộ mà cô nhận được sau khi cuốn sách của mình trở thành sách bán chạy nhất.
6. Fan mail can be a great source of encouragement for artists and performers.
Thư từ người hâm mộ có thể là một nguồn động viên tuyệt vời cho các nghệ sĩ và diễn viên.
An fan mail meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fan mail, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, fan mail