Some examples of word usage: fancies
1. She fancies a new car, but she knows she can't afford it.
Cô ấy thích một chiếc xe hơi mới, nhưng cô ấy biết cô ấy không thể mua được.
2. He fancies himself as a great chef, but his cooking skills are mediocre.
Anh ta tự tin rằng mình là một đầu bếp tuyệt vời, nhưng kỹ năng nấu ăn của anh ta chỉ trung bình.
3. Sarah fancies going to the beach this weekend if the weather is nice.
Sarah muốn đi biển vào cuối tuần nếu thời tiết đẹp.
4. John fancies Emily, but he's too shy to tell her.
John thích Emily, nhưng anh ấy quá ngượng ngùng để nói cho cô ấy biết.
5. The cat fancies playing with a ball of yarn.
Con mèo thích chơi với một quả cầu len.
6. The old man fancies himself a bit of a ladies' man.
Người đàn ông già tự tin rằng mình là một người đàn ông cuốn hút phụ nữ.