1. The concert was fantastically entertaining and full of energy.
( Buổi hòa nhạc đã rất tuyệt vời và đầy năng lượng. )
2. She performed fantastically in her dance recital and received a standing ovation.
( Cô ấy biểu diễn rất xuất sắc trong buổi biểu diễn nhảy của mình và nhận được sự hoan nghênh nồng nhiệt. )
3. The new restaurant in town is receiving fantastically positive reviews from customers.
( Nhà hàng mới ở thị trấn đang nhận được những đánh giá rất tích cực từ khách hàng. )
4. The weather was fantastically beautiful on our vacation to the beach.
( Thời tiết rất đẹp trong chuyến nghỉ mát của chúng tôi ở bãi biển. )
5. The team worked fantastically well together to complete the project ahead of schedule.
( Đội làm việc rất hiệu quả cùng nhau để hoàn thành dự án trước tiến độ. )
6. The movie was fantastically shot and had stunning visual effects.
( Bộ phim được quay một cách tuyệt vời và có những hiệu ứng hình ảnh đẹp mắt. )
Vietnamese translations:
1. Buổi hòa nhạc đã rất tuyệt vời và đầy năng lượng.
2. Cô ấy biểu diễn rất xuất sắc trong buổi biểu diễn nhảy của mình và nhận được sự hoan nghênh nồng nhiệt.
3. Nhà hàng mới ở thị trấn đang nhận được những đánh giá rất tích cực từ khách hàng.
4. Thời tiết rất đẹp trong chuyến nghỉ mát của chúng tôi ở bãi biển.
5. Đội làm việc rất hiệu quả cùng nhau để hoàn thành dự án trước tiến độ.
6. Bộ phim được quay một cách tuyệt vời và có những hiệu ứng hình ảnh đẹp mắt.
An fantastically meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fantastically, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, fantastically