Nghĩa là gì: fasciaefasciae /'fæʃiə/ (fasciae) /'fæʃii:/
danh từ
băng, dải (vải)
(y học) băng
(kiến trúc) biển nôi, bảng nổi trên tường
(giải phẫu) cân
(kỹ thuật) bảng đồng hồ (trong xe ô tô) ((cũng) fascia board)
Some examples of word usage: fasciae
1. The fasciae in the body help support and protect muscles and organs.
- Các mô mạng trong cơ thể giúp hỗ trợ và bảo vệ cơ bắp và các cơ quan.
2. Physical therapists often work on releasing tension in the fasciae to improve flexibility and reduce pain.
- Các bác sĩ vật lý thường làm việc để giải phóng căng thẳng trong các mô mạng để cải thiện sự linh hoạt và giảm đau.
3. Injury to the fasciae can result in limited range of motion and discomfort.
- Chấn thương cho các mô mạng có thể dẫn đến hạn chế về phạm vi chuyển động và cảm giác không thoải mái.
4. The fasciae connect different parts of the body and help with movement coordination.
- Các mô mạng kết nối các phần khác nhau của cơ thể và giúp phối hợp chuyển động.
5. Fasciae play a crucial role in maintaining proper posture and alignment.
- Các mô mạng đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì tư thế đúng và sự sắp xếp.
6. It is important to keep the fasciae healthy and flexible through regular stretching and exercise.
- Việc giữ cho các mô mạng khỏe mạnh và linh hoạt thông qua việc duy trì việc kéo dài và tập luyện đều đặn là rất quan trọng.
An fasciae meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fasciae, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, fasciae