Some examples of word usage: fastening
1. She quickly began fastening the buttons on her coat before heading out into the cold.
- Cô ấy nhanh chóng bắt đầu cài nút áo khoác trước khi ra ngoài vào cái lạnh.
2. The carpenter used a hammer and nails to fasten the pieces of wood together.
- Thợ mộc đã sử dụng búa và đinh để cố định các mảnh gỗ lại với nhau.
3. Make sure to securely fasten your seatbelt before the plane takes off.
- Hãy đảm bảo cài dây an toàn của bạn chắc chắn trước khi máy bay cất cánh.
4. The fastening on her necklace broke, causing the beads to scatter everywhere.
- Phần móc của dây chuyền của cô ấy bị gãy, khiến những viên bi trải rộng khắp nơi.
5. The tent fastenings came loose in the strong wind, causing the tent to collapse.
- Các móc cài của lều bị lỏng trong cơn gió mạnh, khiến lều sụp đổ.
6. The dress had a unique fastening design with a row of buttons down the back.
- Chiếc váy có thiết kế móc cài độc đáo với một dãy nút dọc theo lưng.