Some examples of word usage: fatten
1. The farmer is feeding his pigs extra food to fatten them up before selling them.
Nông dân đang cho lợn ăn thêm thức ăn để làm tăng cân trước khi bán chúng.
2. I need to fatten up before my wedding dress fitting next month.
Tôi cần tăng cân trước khi lên váy cưới vào tháng sau.
3. The chef decided to fatten the soup with some cream for extra richness.
Đầu bếp quyết định thêm kem vào súp để làm tăng hương vị đậm đà hơn.
4. The goal of the diet plan is to help users lose fat and build muscle, not to fatten them up.
Mục tiêu của kế hoạch ăn uống là giúp người dùng giảm mỡ và tăng cơ, không phải làm tăng cân.
5. The company is trying to fatten its profits by increasing sales and cutting costs.
Công ty đang cố gắng tăng lợi nhuận bằng cách tăng doanh số bán hàng và cắt giảm chi phí.
6. Wild animals often fatten up before winter to store energy for survival.
Động vật hoang dã thường tăng cân trước mùa đông để tích trữ năng lượng để sống sót.