should esteem it a favour: phải coi đó như một ân huệ
sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ
under favour of night: nhờ bóng đêm; lợi dụng bóng đêm
to be in favour of something: ủng hộ cái gì
vật ban cho; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm
huy hiệu
(thương nghiệp) thư
your favour of yesterday: thư ngài hôm qua
sự thứ lỗi; sự cho phép
by your favour: (từ cổ,nghĩa cổ) được phép của ngài; được ngài thứ lỗi
(từ cổ,nghĩa cổ) vẻ mặt
as a favour
không mất tiền
to bestow one's favours on someone
đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà)
by favour of...
kính nhờ... chuyển
to curry favour with somebody
(xem) curry
ngoại động từ
ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố
thiên vị
bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho (ai); làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho
(thông tục) trông giống
to favour one's father: trông giống bố
thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí)
favoured by...
kính nhờ... chuyển
Some examples of word usage: favor
1. Can you do me a favor and pick up my dry cleaning?
Bạn có thể làm ơn giúp tôi và lấy quần áo đã giat sấy của tôi không?
2. I would really appreciate it if you could do me a favor and water my plants while I'm away.
Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể giúp tôi và tưới cây cho tôi trong khi tôi vắng nhà.
3. She asked for a favor from her boss to leave work early on Friday.
Cô ấy đã yêu cầu một ơn của sếp để được về sớm vào thứ Sáu.
4. Could you do me a favor and lend me some money until my next paycheck?
Bạn có thể làm ơn cho tôi mượn một ít tiền cho tới khi tôi nhận lương tiếp theo không?
5. I did him a favor by covering his shift at work last weekend.
Tôi đã giúp anh ấy bằng cách làm ca của anh ấy cuối tuần trước.
6. She returned the favor by baking me cookies as a thank you.
Cô ấy đã trả ơn bằng cách nướng bánh quy cho tôi như một lời cảm ơn.
An favor meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with favor, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, favor