Some examples of word usage: favoritism
1. The teacher showed favoritism towards certain students in the class.
(Giáo viên đã thể hiện sự thiên vị đối với một số học sinh trong lớp.)
2. The boss's favoritism towards his nephew caused tension among the employees.
(Sự thiên vị của ông chủ đối với cháu trai đã gây ra sự căng thẳng giữa các nhân viên.)
3. It's unfair for the coach to show favoritism towards certain players on the team.
(Việc huấn luyện viên thiên vị một số cầu thủ trên đội bóng là không công bằng.)
4. The company has a strict policy against favoritism in the workplace.
(Công ty có chính sách nghiêm ngặt chống lại sự thiên vị trong nơi làm việc.)
5. She felt frustrated by the favoritism shown towards her colleague by their supervisor.
(Cô cảm thấy bực bội vì sự thiên vị được thể hiện đối với đồng nghiệp của cô bởi người giám sát.)
6. In a fair competition, there should be no room for favoritism.
(Trong một cuộc cạnh tranh công bằng, không nên có chỗ cho sự thiên vị.)