Some examples of word usage: fear
1. I have a fear of spiders. - Tôi sợ nhện.
2. She couldn't move, paralyzed by fear. - Cô ấy không thể di chuyển, bị tê liệt bởi nỗi sợ.
3. The fear of failure held him back from pursuing his dreams. - Nỗi sợ thất bại đã ngăn anh ấy tiến đến với giấc mơ của mình.
4. The sound of footsteps approaching filled her with fear. - Âm bước chân đang tiến lại làm cô ấy sợ hãi.
5. He tried to hide his fear behind a mask of indifference. - Anh ấy cố gắng che giấu nỗi sợ của mình sau một lớp mặt nạ vô tư.
6. The fear of the unknown can be paralyzing. - Nỗi sợ hãi của điều không biết có thể làm tê liệt.