Some examples of word usage: feebly
1. She tried to lift the heavy box, but could only manage to do so feebly.
- Cô ấy cố gắng nâng hộp nặng nhưng chỉ có thể làm điều đó một cách yếu ớt.
2. The old man feebly reached out for his cane to help him stand up.
- Người đàn ông già yếu ớt vươn tay lên cái gậy để giúp ông đứng dậy.
3. The wounded soldier moaned feebly as he lay on the battlefield.
- Người lính bị thương rên rỉ yếu ớt khi nằm trên chiến trường.
4. The plant was feebly struggling to survive in the harsh desert environment.
- Cây cỏ đang cố gắng sống sót yếu ớt trong môi trường sa mạc khắc nghiệt.
5. The baby bird chirped feebly in the nest, waiting for its mother to return.
- Con chim non kêu tiếng yếu ớt trong tổ, đợi mẹ nó trở lại.
6. She whispered feebly, her voice barely audible in the quiet room.
- Cô ấy thì thầm yếu ớt, giọng nói của cô chỉ vừa nghe thấy trong căn phòng yên tĩnh.