1. The fencers practiced their footwork and technique before the competition.
Các vận động viên đấu kiếm luyện tập kỹ thuật và chân trước cuộc thi.
2. The fencers wore protective gear to prevent injuries during sparring.
Các vận động viên đấu kiếm mặc đồ bảo hộ để tránh chấn thương trong luyện tập.
3. The fencers demonstrated their skill and agility during the match.
Các vận động viên đấu kiếm thể hiện kỹ năng và sự nhanh nhẹn của mình trong trận đấu.
4. The coach gave feedback to the fencers on their performance.
Huấn luyện viên phản hồi với các vận động viên đấu kiếm về hiệu suất của họ.
5. The fencers competed against each other in a friendly match.
Các vận động viên đấu kiếm cạnh tranh với nhau trong một trận đấu thân thiện.
6. The fencers celebrated their victory with a group photo.
Các vận động viên đấu kiếm đã ăn mừng chiến thắng của mình bằng một bức ảnh nhóm.
An fencers meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fencers, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, fencers