Some examples of word usage: fennel
1. I love using fennel in my salads for a refreshing crunch.
Tôi thích sử dụng cây hành tây trong các món salad của tôi để có một cảm giác giòn.
2. The roasted fennel added a unique flavor to the dish.
Cây hành tây nướng thêm hương vị đặc biệt cho món ăn.
3. Fennel seeds are often used in Indian cooking for their aromatic properties.
Hạt cây hành tây thường được sử dụng trong nấu ăn Ấn Độ vì tính chất thơm ngon của chúng.
4. The herbal tea had a hint of fennel, giving it a subtle licorice flavor.
Trà thảo mộc có một chút cây hành tây, tạo ra hương vị cam thảo tinh tế.
5. Fennel is known for its digestive benefits and can help alleviate bloating.
Cây hành tây nổi tiếng với lợi ích cho hệ tiêu hóa và có thể giúp giảm căng bụng.
6. I like to use fennel in my soups for a hint of sweetness and earthiness.
Tôi thích sử dụng cây hành tây trong các món súp của tôi để có một chút ngọt ngào và đất đá.