Some examples of word usage: feral
1. The feral cat prowled the streets at night, searching for food.
Mèo hoang nằm sải bước trên đường vào buổi tối, tìm kiếm thức ăn.
2. The abandoned puppy had become feral after living on its own for so long.
Con chó con bị bỏ rơi đã trở thành hoang dã sau khi sống một mình trong thời gian dài.
3. The feral child had never been socialized and struggled to interact with others.
Đứa trẻ hoang dã chưa bao giờ được xã hội hóa và gặp khó khăn khi tương tác với người khác.
4. The feral plants had taken over the abandoned garden, growing wild and untamed.
Các cây hoang đã chiếm lấy khu vườn bị bỏ hoang, phát triển hoang dã và không bị kiểm soát.
5. The feral horses roamed freely in the meadow, untamed and wild.
Những con ngựa hoang lang thang tự do trên đồng cỏ, hoang dã và dã man.
6. The feral look in his eyes made her uneasy, as if he was capable of anything.
Bộ mặt hoang dã trong ánh mắt của anh làm cô cảm thấy không thoải mái, như anh có thể làm bất cứ điều gì.